Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Achromic” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • vô sắc ,mất màu,
"
  • / ´kroumik /, Tính từ: cromic, Hóa học & vật liệu: crôm (iii), chromic acid, axit cromic, chromic oxide, crôm (iii) ôxit
  • hồng cầu vô sắc,
  • / ,ækrou'mætik /, Tính từ: (vật lý) tiêu sắc, không màu, không sắc, Cơ khí & công trình: không sắc, Hóa học & vật liệu:...
  • trụi tóc lông mắt màu da,
  • / dai´kroumik /, Tính từ: chỉ hai màu, chỉ phân biệt được hai màu gốc (đặc biệt là đối với người mù màu), Kỹ thuật chung: hai màu,
  • trục trặc thường xuyên,
  • / 'ækrou,mæt /, Danh từ: kính không màu, kính acromat, kính tiêu sắc, thấu kính tiêu sắc người mù sắc.,
  • thuộc giảm tiết mật , không có mật,
  • / 'krɔnik /, Tính từ: (y học) mạn, kinh niên, Ăn sâu, bám chặt, thâm căn cố đế; thành thói quen, thường xuyên, lắp đi lắp lại, (thông tục) rất khó chịu, rất xấu, Y...
  • cr2o3, crôm (iii) ôxit, ôxit cromic,
  • chất liệu quang sắc,
  • không màu, mất màu,
  • chứng mất màu vỏ não,
  • chứng bạch tạng,
  • chứng bạch tạng,
  • axít crômic (dung dịch mạ), axit cromic,
  • màu vô sắc,
  • vật liệu chịu lửa mahêzit-crome,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top