Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sink in” Tìm theo Từ (64) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (64 Kết quả)

  • / 'siɳkiɳ /, Danh từ: sự chìm; sự đánh chìm, sự hạ xuống, sự tụt xuống, sự lún xuống; sự sa lầy, sự đào giếng, sự đầu tư, sự nôn nao (vì đói, sợ...), Cơ...
  • / ´siskin /, Danh từ: (động vật học) chim sẻ vàng,
  • sự hạ giếng chìm,
  • Danh từ: giấy hút mực,
  • điểm lún, điểm sụt,
  • Danh từ: vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ), to raid the sinking-fund, sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
  • gầu đảo xúc, gầu moi đất đào giếng,
  • thiết bị hạ giếng chìm, thiết bị đào (giếng),
  • búa dùng ở giếng mỏ,
  • máy đào sâu,
"
  • độ lún ổn định, độ lún toàn phần,
  • chất gây lắng đọng, chất làm lắng đọng,
  • vốn khấu hao, quỹ trả dần (hoặc giảm dần), quỹ đang chìm, quỹ chìm, quỹ thanh toán nợ, quỹ tích luỹ, quỹ tích lũy, quỹ trả nợ, sinking fund insurance policy, đơn bảo hiểm quỹ chìm, sinking fund method,...
  • tốc độ chìm, tốc độ chìm,
  • hạ cọc,
  • hạ giếng chìm bằng rung,
  • sự hạ ketxon, Địa chất: sự hạ ketxon,
  • vốn khấu hao, vốn thanh toán nợ, vốn khấu hao,
  • đất sụt lún, đất lún sập,
  • phương pháp ép tóp ống cáp, chôn ống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top