Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tryout” Tìm theo Từ (217) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (217 Kết quả)

  • / traut /, Danh từ, số nhiều .trout: (động vật học) cá hồi, thịt cá hồi, Nội động từ: câu cá hồi, Kinh tế: cá hồi,...
  • điểm chuyển hướng đường, đường ống nhánh, đường rẽ, đường tránh, đường tránh tàu, nhánh rẽ, ghi rẽ tàu, mối nối, Nguồn khác:...
"
  • / ´lei¸aut /, Kỹ thuật chung: bản mẫu in, bản thiết kế, bố trí, bộ thiết bị, kiến trúc, mẫu bố trí, sơ đồ, sự bố cục, sự bố trí, sự phối hợp, sự sắp đặt, sự...
  • cá hồi biển,
  • cá hồi xám,
  • cá hồi hồ,
  • Danh từ: loài cá giống như cá hồi,
  • Thành Ngữ:, old trout, (từ lóng) con đĩ già
  • / baiaut /, sự thu mua toàn bộ, mua lại, thôn tính,
  • / ˈpeɪˌaʊt /, tiền chi trợ cấp, tiền xuất chi,
  • Tính từ: có nhiều cá hồi (sông),
  • cá hồi biển, white sea trout, cá hồi biển trắng
  • Danh từ: loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi,
  • cá hồi đá,
  • cá hồi cầu vồng,
  • cá hồi xám,
  • cá hồi chấm nhỏ,
  • cá hồi nâu,
  • cá hồi suối,
  • Danh từ: cá hồi biển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top