Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 27

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 27
line, second, church, seem, certain, big, four, felt, several, children

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
261 line /laɪn/ n.
dòng, hàng
262 second /'sekənd / det.
thứ hai
263 church /tʃɜːtʃ/ n.
nhà thờ
264 seem /siːm/ v.
dường như, có vẻ
265 certain /'sɜːtn / adj.
chắc chắn
266 big /bɪg/ adj.
to, lớn, béo
267 four /fɔː/ no.
bốn
268 felt /felt / v.
cảm nhận, cảm thấy
269 several /'sevrəl/ det.
một vài, một số
270 children /'ʧɪldrən/ n.
bọn trẻ, trẻ em

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

264. seem + adj: dường như như thế nào

- seem to V: có vẻ như, dường như

265. certain & sure: cả hai từ này thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc nghi vấn. "Certain" mang nghĩa lịch sự hơn "sure" một chút, và "sure" được sử dụng phổ biến hơn, đặc biệt trong văn nói.

268. felt: là dạng quá khứ của động từ "feel".

270. children: là dạng số nhiều của "child".

C/ Examples

LINE
- dotted line: dòng kẻ chấm   Write your answer on the dotted line.
- a straight line: đường thẳng   She often draws a straight line at the end of every lesson.
SECOND
- second floor: tầng hai   My class is on the second floor.
- second term: kỳ thứ hai   Obama won the second term as President.
CHURCH
- How often do you go to church?
- They are at the church.
SEEM
- You seem very happy today, don’t you?
- Things aren’t always what they seem to be.
CERTAIN
- certain age: lứa tuổi nhất định   This movie is for audiences of a certain age.
- certain extent: phạm vi/mức độ nhất định   I agree with his plan, to a certain extent.
BIG
- big deal: hợp đồng lớn   The contract with the Mc Kinsey company is a big deal for us.
- big decisions: quyết định trọng đại   Our director is very careful with big decisions.
FOUR
- four people: bốn người   There are four people in my family.
- four branches: bốn nhánh   This company has four branches in big cities.
FELT
- I felt worried before the interview.
- He felt betrayed when his wife left without saying anything.
SEVERAL
- several days: vài ngày   I will be away from home for several days.
- several books: một vài quyển sách   I’ve read several books about this topic.
CHILDREN
- The children are playing in the garden.
- Although they couldn't have children, they live happily.

Lượt xem: 231 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 30

471 lượt xem

Bài 29

262 lượt xem

Bài 28

315 lượt xem

Bài 26

202 lượt xem

Bài 25

244 lượt xem

Bài 24

223 lượt xem

Bài 23

166 lượt xem

Bài 22

2.112 lượt xem

Bài 21

219 lượt xem

Bài 20

189 lượt xem

Bài 19

2.171 lượt xem

Bài 18

2.162 lượt xem

Bài 17

165 lượt xem

Bài 16

183 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top