Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bài 30

Trong phần này chúng ta sẽ được học về 6000 từ vựng tiếng Anh cơ bản hay dùng nhất trong cuộc sống và giao tiếp hằng ngày
Unit 30
along, turned, God, sense, week, best, change, kind, began, child

A/ Vocabulary
Bạn hãy nghe kĩ những audio để nắm được cách đọc các từ nhé!
No Word Transcript Class Audio Meaning
291 along /ə'lɒŋ/ prep.
dọc theo
292 turned /tɜːnd / v.
quay, chuyển hướng
293 God /gɒd/ n.
Chúa
294 sense /sens/ n.
giác quan
295 week /wɪːk/ n.
tuần
296 best /best/ adj.
tốt nhất
297 change /ʧeɪnʤ/ v.
thay đổi
298 kind /kaɪnd/ n.
loại, kiểu
299 began /bɪ'gæn/ v.
bắt đầu
300 child /ʧaɪld/ n.
đứa trẻ

Mỗi từ tiếng Anh thường có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Trong phạm vi những bài này chúng tôi chỉ đưa ra các cách sử dụng thông thường nhất. Bạn có thể tham khảo các từ điển chuẩn để có thể biết nhiều hơn về nghĩa và cách sử dụng của các từ.
B/ Notes

296. best: là tính từ dạng hơn nhất của "good/well: tốt, khỏe".

298. kind: thường được theo sau bởi một danh từ không đếm được hoặc đếm được số ít. Ví dụ: kind of question (loại câu hỏi), kind of sport (loại hình thể thao).

299. began: là dạng quá khứ của động từ gốc "begin". Ta có cấu trúc "begin to V: bắt đầu làm gì"

300. child: là danh từ số ít của "children".

C/ Examples

ALONG
- walk along: đi dọc   We usually walk along this street every evening.
- along the river: dọc con sông   They intend to build a shop along the river.
TURNED
- turned into: biến thành   She turned the room into a mess.
- turned back: quay trở lại   Finally, he turned back to go home.
GOD
- Do you believe in God?
- God bless you!
SENSE
- sense of smell: khả năng ngửi/đánh hơi   Dogs have a good sense of smell.
- sense of humor: khiếu hài hước   My teacher has a sense of humor.
WEEK
- last week: tuần trước   I saw him at a friend’s house last week.
- during the week: suốt tuần   What has you been doing during the week?
BEST
- the best student: sinh viên giỏi nhất   Mary is the best student in my class.
- the best restaurant: nhà hàng tốt nhất   Is this the best restaurant in town?
CHANGE
- change your mind: thay đổi ý kiến   If you change your mind, please call me.
- change into yellow: chuyển sang màu vàng   Leaves change into yellow in the fall.
KIND
- kind of sports: loại hình thể thao   What kind of sports do you play?
- kind of cake: loại bánh   Many people like this kind of cake.
BEGAN
- My father began working in this factory 20 years ago.
- The company began recruiting for the job yesterday.
CHILD
- When I was a child, I dreamed of being a dancer.
- There is a child standing in front of our house.

Lượt xem: 471 Ngày tạo:

Bài học khác

Bài 203

454 lượt xem

Bài 29

262 lượt xem

Bài 28

315 lượt xem

Bài 27

231 lượt xem

Bài 26

202 lượt xem

Bài 25

244 lượt xem

Bài 24

223 lượt xem

Bài 23

166 lượt xem

Bài 22

2.112 lượt xem

Bài 21

219 lượt xem

Bài 20

189 lượt xem

Bài 19

2.171 lượt xem

Bài 18

2.162 lượt xem

Bài 17

165 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top