Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bedroom

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

pillow /ˈpɪl.əʊ/ - gối
bedspread /'bedspred/
- tấm trải giường

sheet /ʃiːt/
- khăn trải giường

blanket /'blæŋkɪt/
- chăn

alarm clock
/əˈlɑːm klɒk/
- đồng hồ báo thức


mattress /ˈmæt.rəs/
- đệm

chest of drawers /tʃest əv drɔːz/
- tủ ngăn kéo

dresser /ˈdres.əʳ/
- tủ (có ngăn kéo và gương ở trên)

bunk bed /bʌŋk bed/
- giường tầng

light switch /laɪt swɪtʃ/
- công tắc điện

lamp /læmp/ - đèn
lampshade /ˈlæmp.ʃeɪd/ - cái chao đèn

light bulb /laɪt bʌlb/
- bóng đèn

candle /ˈkæn.dl/ - nến
flame /fleɪm/ - ngọn lửa
wick /wɪk/ - bấc
candlestick /ˈkæn.dl.stɪk/ - cây cắm nến


chest /tʃest/

or trunk /trʌŋk/ - rương, hòm

 

Lượt xem: 136 Ngày tạo:

Bài học khác

Kitchen 2

243 lượt xem

Kitchen

228 lượt xem

House

190 lượt xem

Dining room

127 lượt xem

Bathroom 2

122 lượt xem

Bathroom

144 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top