Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

House

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

 


shingles /ˈʃɪŋ.gļz/ - ván lợp
roof /ruːf/ - mái nhà
chimney /ˈtʃɪm.ni/ - ống khói
attic /ˈæt.ɪk/ - gác thượng
garage /ˈgær.ɑːʒ/ - nhà để xe
driveway /ˈdraɪv.weɪ/ - đường lái xe và nhà
sidewalk /ˈsaɪd.wɔːk/ - vỉa hè
curb /kɜːb/ - lề đường
yard /jɑːd/ - sân (có bờ rào quanh)
shrub /ʃrʌb/ - cây bụi
door /dɔːʳ/ - cửa
window /ˈwɪn.dəʊ/ - cửa sổ
 

 

shutter /'ʃʌtər/ - cửa chớp

curtain rod /ˈkɜː.təs rɒd/
- thanh cuộn rèm

curtain /ˈkɜː.təsn/ - rèm cửa

 


blind/blaɪnd/ - tấm mành

hinge /hɪndʒ/ - bản lề

doorknob /'dɔrnɒb/
- quả đấm ở cửa
keyhole /ˈki.həʊl/ - lỗ khóa

keys /kɪːz/ - chìa khóa
key chain /kɪ tʃeɪn/
- chùm chìa khóa

deadbolt /ˈded.bəʊlt/
- chốt cố định

chain /tʃeɪn/ - dây xích

combination lock
/ˌkɒm.bɪˈneɪ.ʃən lɒk/
- khóa tổng hợp, khóa số (hoặc chữ)

lock /lɒk/ - khóa

fan /fæn/ - quạt


air conditioner /eəʳkənˈdɪʃ.ən.əʳ/
- điều hòa không khí

 

 

lawn mower /lɔːn məʊ/
máy cắt cỏ

 


sprinkler /ˈsprɪŋ.kļ.əʳ/
- dụng cụ tưới (phun) nước

watering can
/'wɔ:təriɳ kæn/
- bình tưới nước

garden hose /ˈgɑː.dən həʊz/
- ống dẫn nước vào vườn

spade /speɪd/
- thuổng, sẻng

clipper /ˈklɪp.ər/
- kéo xén cỏ


hoe /həʊ/ - cái cuốc

rake /reɪk/ - cái cào

Lượt xem: 190 Ngày tạo:

Bài học khác

Utility room

237 lượt xem

The den

224 lượt xem

Kitchen 2

243 lượt xem

Kitchen

228 lượt xem

Dining room

127 lượt xem

Bedroom

136 lượt xem

Bathroom 2

122 lượt xem

Bathroom

144 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top