Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Medicine

Nhấn chuột vào loa để nghe audio

(1) syringe /'sɪrɪndʒ/
- ống tiêm
(2) thermometer /θəˈmɒm.ɪ.təʳ/
- nhiệt kế

(1) pill /pɪl/ - viên thuốc
(2) tablet /ˈtæb.lət/
- thuốc dạng viên nang
(3) capsule /ˈkæp.sjuːl/
- thuốc dạng viên nang

ambulance
/ˈæm.bjʊ.lənts/
- xe cứu thương
   

(1) poison /ˈpɔɪ.zən/ - thuốc độc
(2) band-aid /ˈbænd.eɪd/ - băng keo
(3) sling /slɪŋ/ - băng đeo đỡ cánh tay
(4) bandage /ˈbæn.dɪdʒ/ - băng
(5) cast /kɑːst/ - bó bột

stretcher /ˈstretʃ.əʳ/
- cái cáng

wheelchair /ˈwiːl.tʃeəʳ/
- xe lăn

crutch /krʌtʃ/
- cái nạng

cane /keɪn/
- gậy

x-ray /ˈeks.reɪ/
- tia S, chụp bằng tia X

gurney /ˈgɜː.ni/
- giường có bánh lăn

IV /ˌaɪˈviː/
- truyền dịch

doctor
/ˈdɒk.təʳ/
- bác sĩ

stethoscope
/ˈsteθ.ə.skəʊp/
- ống nghe

(1) surgeon /ˈsɜː.dʒən/
- bác sĩ phẫu thuật
(2) scalpel /ˈskæl.pəl/
- dao mổ

nurse /nɜːs/
- y tá
       

(1) first aid kit /ˈfɜːsteɪd kɪt/
- hộp cứu thương
(2) paramedic /ˌpær.əˈmed.ɪk/
- nhân viên cứu thương

dentist
/ˈden.tɪst/ - nha sĩ

dentures /ˈden.tʃərz/
- bộ răng giả

psychologist
/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/
- nhà tâm lý học

Lượt xem: 123 Ngày tạo:

Bài học khác

Music

261 lượt xem

Miscellaneous

189 lượt xem

Military

217 lượt xem

Men clothing

196 lượt xem

Landscapes

121 lượt xem

Land travel

109 lượt xem

Kids

175 lượt xem

Jobs

95 lượt xem

Games

104 lượt xem

Fruit

18 lượt xem

Food 2

2.090 lượt xem

Food 1

2.113 lượt xem

Farm

2.024 lượt xem

Fantasy 2

125 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top