Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Sea Animals

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

seagull /ˈsiːgʌl/ - mòng biển

pelican /ˈpelɪkən/ - bồ nông

seal /siːl/ - chó biển

walrus /ˈwɔːlrəs/ - con moóc

aquarium /əˈkweəriəm/ - bể nuôi (cá...)

fish fin /fɪn/ - vảy cá

killer whale /ˈkɪləʳ weɪl/ - loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

octopus /ˈɒktəpəs/ - bạch tuộc
tentacle /ˈtentəkl/ - tua

dolphin /ˈdɒlfɪn/ - cá heo

squid /skwɪd/ - mực ống

shark /ʃɑːk/ - cá mập

jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa

sea horse /siː'hɔːs/ - cá ngựa

whale /weɪl/ - cá voi

starfish /ˈstɑːfɪʃ/ - sao biển

lobster /ˈlɒbstəʳ/ - tôm hùm
(1) claw /klɔː/ - càng

shrimp /ʃrɪmp/ - con tôm

pearl /pɜːl/ - ngọc trai

eel /iːl/ - con lươn

shellfish /ˈʃelfɪʃ/ - ốc

coral /ˈkɒrəl/ - san hô

clam /klæm/ - con trai

crab /kræb/ - cua
 

Lượt xem: 334 Ngày tạo:

Bài học khác

Pets

227 lượt xem

Mammals

233 lượt xem

Insects

29 lượt xem

Farm Animals

2.028 lượt xem

Birds

144 lượt xem

African Animals

173 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top