Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Simple Animals

Từ vựng tiếng Anh về động vật tự nhiên

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. snail /sneɪl/ - ốc sên

a. shell /ʃel/ - vỏ

b. antenna /ænˈten.ə/ - râu

2. oyster /ˈɔɪ.stəʳ/ - con hàu

3. mussel /ˈmʌs.əl/ - con trai

4. slug /slʌg/ - sên không vỏ

5. squid /skwɪd/ - mực ống

6. octopus /ˈɒk.tə.pəs/ - bạch tuộc

7. starfish /ˈstɑː.fɪʃ/ - sao biển

8. shrimp /ʃrɪmp/ - tôm

9. crab /kræb/ - cua

10. scallop /ˈskɒl.əp/ - con điệp

11. worm /wɜːm/ - con giun

12. jellyfish /ˈdʒel.i.fɪʃ/ - con sứa

a. tentacle /ˈten.tə.kļ/ - xúc tu

13. lobster /ˈlɒb.stəʳ/ - tôm hùm

a. claw /klɔː/ - càng

Lượt xem: 243 Ngày tạo:

Bài học khác

Mammals I

479 lượt xem

Fish and Reptiles

2.242 lượt xem

Birds

418 lượt xem

Insects

207 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

239 lượt xem

In Port

227 lượt xem

Aircraft

335 lượt xem

Air Travel

333 lượt xem

Highway Travel

2.715 lượt xem

Bikes

769 lượt xem

Cars

2.039 lượt xem

Trucks

234 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top