The Universe
Từ vựng tiếng Anh về vũ trụ
Nhấn chuột vào hình để nghe audio
A. Outer Space /ˈaʊ.təʳ speɪs/ - không gian ngoài khí quyển |
||
1. galaxy /ˈgæl.ək.si/ - ngân hà |
2. comet /ˈkɒm.ɪt/ - sao chổi |
3. (Big Dipper) constellation /kɒnt.stəˈleɪ.ʃən/ - chòm sao (chòm Đại Hùng) |
4. star /stɑːʳ/ - ngôi sao |
5. meteor /ˈmiː.ti.ɔːʳ/ - sao băng |
|
B. The Solar System /ðə ˈsəʊ.ləʳ ˈsɪs.təm/ - hệ mặt trời |
||
6. Lunar eclipse /ˈluː.nəʳ ɪˈklɪps/ - nguyệt thực |
7. sun /sʌn/ - mặt trời |
8. earth /ɜːθ/ - trái đất |
9. moon /muːn/ - mặt trăng |
10. Solar eclipse /ˈsəʊ.ləʳ ɪˈklɪps/ - nhật thực |
|
C. The Planets /ðə ˈplæn.ɪts/ - Các hành tinh |
||
11. Mercury /ˈmɜː.kjʊ.ri/ - sao Thủy |
12. Venus /ˈviː.nəs/ - sao Kim |
13. Earth /ɜːθ/ - trái đất |
14. Mars /mɑːz/ - sao Hỏa |
15. Jupiter /ˈdʒuː.pɪ.təʳ/ - sao Mộc |
16. Saturn /ˈsæt.ən/ - sao Thổ a. ring /rɪŋ/ - quầng |
17. Uranus /ˈjʊə.rən.əs/ - sao Thiên Vương |
18. Neptune /ˈnep.tjuːn/ - sao Hải Vương |
19. Pluto /ˈpluː.təʊ/ - sao Diêm Vương |
20. asteroid /ˈæs.tər.ɔɪd/ - hành tinh nhỏ |
21. orbit /ˈɔː.bɪt/ - quỹ đạo |
22. telescope /ˈtel.ɪ.skəʊp/ - kính thiên văn |
D. Phases of the moon /feɪzis əv ðə muːn/ - các giai đoạn của mặt trăng |
||
23. first quarter /ˈfɜːst ˈkwɔː.təʳ/ - trăng non, tuần trăng non |
24. full moon /fʊl muːn/ - trăng tròn, tuần trăng tròn |
25. last quarter /lɑːst ˈkwɔː.təʳ/ - trăng xế, tuần trăng xế |
26. new moon /njuː muːn/ - tuần trăng non mới |
Bài học khác
A Science Lab
719 lượt xemSchool Verbs
351 lượt xemA Classroom
229 lượt xemThe Space Program
253 lượt xemMap of the World
687 lượt xemMammals II
375 lượt xemMammals I
479 lượt xemFish and Reptiles
2.236 lượt xemBirds
416 lượt xemInsects
207 lượt xemSimple Animals
242 lượt xemPlants and Trees
664 lượt xemPleasure Boating
239 lượt xemIn Port
227 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.