Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Insects

Từ vựng tiếng Anh về côn trùng

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ - sâu bướm

2. cocoon /kəˈkuːn/ - kén

3. butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ - bướm

4. dragonfly /ˈdræg.ən.flaɪ/ - chuồn chuồn

a. wing /wɪŋ/ - cánh

5. cricket /ˈkrɪk.ɪt/ - con dế

6. grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ - châu chấu

7. mantis /ˈmæn.tɪs/ - con bọ ngựa

8. scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ - bọ cạp

sting /stɪŋ/ - nọc độc

9. cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ - con gián

10. beetle /ˈbiː.tļ/ - bọ cánh cứng

11. termite /ˈtɜː.maɪt/ - con mối

12. ant /ænt/ - con kiến

13. mosquito /məˈskiː.təʊ/ - con muỗi

14. ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ - con bọ rùa

15. web /web/ - mạng (nhện)

16. spider /ˈspaɪ.dəʳ/ - nhện

17. firefly /ˈfaɪə.flaɪ/ - đom đóm

18. fly /flaɪz/ - con ruồi

19. bee /biː/ - con ong

20. wasp /wɒsp/ - ong bắp cày

21. moth /mɒθ/ - bướm đêm, sâu bướm

22. centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ - con rết

Lượt xem: 207 Ngày tạo:

Bài học khác

Mammals II

375 lượt xem

Mammals I

479 lượt xem

Fish and Reptiles

2.236 lượt xem

Birds

416 lượt xem

Simple Animals

242 lượt xem

Plants and Trees

664 lượt xem

Pleasure Boating

239 lượt xem

In Port

227 lượt xem

Aircraft

335 lượt xem

Air Travel

332 lượt xem

Highway Travel

2.714 lượt xem

Bikes

769 lượt xem

Cars

2.036 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top