Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Occupations I

Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp I

Nhấn chuột vào hình để nghe audio

1. pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/ - dược sĩ

2. mechanic /məˈkæn.ɪk/ - thợ máy

3. barber /ˈbɑː.bəʳ/ - thợ cắt tóc

4. travel agent /ˈtræv.əl ˈeɪ.dʒənt/
- đại lý du lịch

5. repairman / rɪˈpɛrmæn/
- thợ sửa chữa

6. tailor /ˈteɪ.ləʳ/ - thợ may

7. greengrocer /ˈgriːŋ.grəʊ.səʳ/
- người bán rau quả

8. baker /ˈbeɪ.kəʳ/ - người làm bánh mì

9. optician /ɒpˈtɪʃ.ən/ - người bán kính

10. hairdresser /ˈheəˌdres.əʳ/
- thợ làm tóc

11. florist /ˈflɒr.ɪst/ - người bán hoa

12. jeweler /ˈdʒuː.ə.ləʳ/
- người bán đồ trang sức

 

13. butcher /ˈbʊtʃ.əʳ/ - người bán thịt

Lượt xem: 2.170 Ngày tạo:

Bài học khác

At the Beach I

1.900 lượt xem

Neighborhood Parks

373 lượt xem

Occupations III

265 lượt xem

Occupations II

1.556 lượt xem

An Office

291 lượt xem

Construction

2.719 lượt xem

Energy

1.697 lượt xem

Math

2.161 lượt xem

A Workshop

1.892 lượt xem

The Utility Room

279 lượt xem

The Bathroom

1.580 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top