Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pyrogen” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • n きせき [輝石]
  • n すいそ [水素]
  • adj-no えんかすいそ [塩化水素]
  • n りゅうかすいそ [硫化水素]
  • n じゅうすいそ [重水素]
"
  • n かさんかすいそ [過酸化水素]
  • n すいそばくだん [水素爆弾] すいばく [水爆]
  • n シアンかすいそ [シアン化水素]
  • n りゅうかすいそ [硫化水素]
  • n ありゅうさんすいそナトリウム [亜硫酸水素ナトリウム]
  • n すいそスタンド [水素スタンド]
  • n げんすいばく [原水爆]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top