Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

冲出

{obtrude } , ép, ép buộc, tống ấn, bắt phải chịu, bắt phải theo, bắt ai phải chịu đựng mình; bắt ai phải chú ý đến mình


{wash } , sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa (vật gì), sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường), (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi, (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ), (hàng hải) sóng; tiếng sóng, có kết quả tốt, kết thúc tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra, rửa, giặt, chảy, chảy sát gần, vỗ vào, cuốn đi, giạt vào, khoét, nạo, thấm đẫm, làm ướt, thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường), (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ), (kỹ thuật) đãi (quặng), rửa ráy, tắm rửa, tắm gội, giặt quần áo, có thể giặt được (mà không hỏng...), bị nước xói lở (con đường...), rửa sạch (vết bẩn), làm lở, cuốn trôi, cuốn đi, rửa (bằng vòi nước), nuốt trôi, chiêu, rửa sạch, giặt sạch, rửa sạch, súc sạch (cái chai), pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều), có thể tẩy (rửa) đi được, đãi (cát lấy vàng), giũ sạch (nợ); rửa (nhục), rửa bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội, cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 冲击

    Mục lục 1 {buffet } , quán giải khát (ở ga), tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, (nghĩa bóng) điều rũi, điều...
  • 冲击力

    { wallop } , (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau, rượu bia, (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau
  • 冲击电流计

    { quantometer } , lượng tử kế; ống đếm lượng tử
  • 冲击的

    { percussive } , đánh gõ; để đánh gõ
  • 冲刷

    { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 冲刷成

    { scour } , sự lau chùi, sự cọ, sự xối nước sục sạch bùn (ở lòng sông...), thuốc tẩy vải, bệnh ỉa chảy (của động...
  • 冲刺

    { shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập...
  • 冲力

    { brunt } , gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính { impulse } , sức đẩy tới, sự bốc đồng; cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự...
  • 冲动

    Mục lục 1 {actuation } , sự thúc đẩy, sự kích thích, sự phát động, sự khởi động (máy) 2 {impulse } , sức đẩy tới, sự...
  • 冲动地

    { impulsively } , hấp tấp, bốc đồng
  • 冲动的

    { impetuous } , mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt, bốc, hăng { impulsive } , đẩy tới, đẩy mạnh, bốc đồng, thôi thúc, thúc đẩy,...
  • 冲压

    { pressing } , thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp, nài nỉ, nài ép
  • 冲压机

    { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull, đấm, thoi, thụi, cái giùi, máy giùi; kìm...
  • 冲口说出

    { blurt } , thốt ra, nói buột ra
  • 冲孔机

    { punch press } , máy rập đầu, máy đột rập
  • 冲床

    { punch press } , máy rập đầu, máy đột rập { punch } , cú đấm, cú thoi, cú thụi, (thông tục) sức mạnh, lực; đà, (xem) pull,...
  • 冲床工

    { puncher } , người đấm, người thoi, người thụi, người giùi; máy giùi, người khoan; máy khoan, búa hơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)...
  • 冲撞

    { dash } , sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào,...
  • 冲模

    { die } , con súc sắc, số phận (mệnh) đã định rồi, lâm nguy, lâm vào cảnh hiểm nghèo; lâm vào thế một mất một còn, thằng...
  • 冲洗

    Mục lục 1 {douche } , vòi tắm hương sen; sự tắm bằng vòi hương sen, (y học) cái thụt; sự thụt rửa (ruột...), tắm bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top