- Từ điển Trung - Việt
相关
{correlation } , sự tương quan, thể tương liên
{mutuality } , tính qua lại, sự phụ thuộc lẫn nhau
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
相关器
{ correlator } , (Tech) bộ tương quan -
相关图
{ correlogram } , (Econ) Biểu đồ tương quan+ Một đồ thị biểu thị HỆ SỐ TƯƠNG QUAN giữa giá trị hiện tại của một biến... -
相关性
{ associativity } , tính kết hợp { relativity } , tính tương đối -
相关物
{ correlate } , thể tương liên, yếu tố tương liên, có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau -
相关的
{ correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) { pertinent } , thích hợp, thích đáng, đúng... -
相关语
{ correlative } , tương quan, giống nhau, tương tự, (ngôn ngữ học) tương liên (từ) -
相冲突地
{ afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào -
相冲突的
{ afoul } , chạm vào, húc vào, đâm vào -
相切的
{ tangent } , (toán học) tiếp xúc, tiếp tuyến, (toán học) đường tiếp tuyến, tang, đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi... -
相匹敌之物
{ parallel } , song song, tương đương, tương tự, giống với, ngang hàng, đường song song, đường vĩ, vĩ tuyến ((cũng) parallel... -
相叉的
{ intersecting } , cắt nhau, giao nhau -
相反
{ contra } , đối với, chống với, ngược lại, trái lại { contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh,... -
相反地
Mục lục 1 {Backward } , về phía sau, giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, về phía sau, lùi, ngược... -
相反物
{ contrariety } , sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến), cái trái ngược, điều... -
相反的
Mục lục 1 {abhorrent } , ghê tởm, đáng ghét, (+ from) trái với, mâu thuẫn với, không hợp với, (từ cổ,nghĩa cổ) (+ of) ghê... -
相反的事物
{ contrary } , trái ngược, nghịch, (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo, sự trái lại; điều trái ngược,... -
相反的极端
{ pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...),... -
相反的类型
{ antitype } , vật được tượng trưng -
相变性
{ interconvertibility } , tính có thể chuyển đổi qua lại, tính có thể thay đổi lẫn nhau -
相合性
{ congruence } , sự thích hợp, sự phù hợp, (toán học) đoàn, (toán học) đồng dư; tương đẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.