Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

黑鸟

{scoter } , (động vật học) vịt biển



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 黑鸫鸟

    { ouzel } , (động vật học) chim hét
  • 黑鸭

    { coot } , (động vật học) chim sâm cầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) old coot sư cụ, (xem) bald
  • 黑麦草

    { ryegrass } , rơm, rạ, bãi cỏ hoang, rơm, rạ, bãi cỏ hoang
  • 黑黎芦

    { hellebore } , (thực vật học) cây trị điên, cây lê lư
  • 黑黝黝

    { swarthiness } , màu ngăm đen (da)
  • 黑黝黝的

    { swarthy } , ngăm đen (da)
  • 默从的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
  • 默契

    { privity } , sự biết riêng (việc gì), (pháp lý) quan hệ riêng (giữa hai bên, về dòng máu...)
  • 默想

    { muse } , Muse thần nàng thơ, (the muse) hứng thơ; tài thơ, (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng, (+ on) ngắm, nhìn, đăm...
  • 默想地

    { meditatively } , trầm ngâm; trầm tư mặc tưởng { musingly } , trạng từ, với vẻ mặt suy tưởng/đăm chiêu { ruminatively } , hay...
  • 默想的

    { meditative } , hay ngẫm nghĩ, trầm tư { ruminant } , động vật nhai lại, (thuộc) loài nhai lại, tư lự, hay suy nghĩ, trầm ngâm...
  • 默想的人

    { brooder } , gà ấp, lò ấp trứng, người hay suy nghĩ ủ ê
  • 默认

    Mục lục 1 {acquiescence } , sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự đồng ý; sự bằng lòng ngầm, sự mặc nhận, sự phục tùng 2...
  • 默认值

    { default } , sự thiếu, sự không có, sự không đủ, (pháp lý) sự vắng mặt (không ra hầu toà), (thể dục,thể thao) sự bỏ...
  • 默认按钮

    { default button } , (Tech) nút mặc định
  • 默认的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
  • 默认设置

    { default setting } , (Tech) thiết lập mặc định
  • 默记

    { con } , học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái (con tàu) ((cũng) conn), con game trò chơi bội tín, sự lừa...
  • 默许

    Mục lục 1 {acquiesce } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận 2 {acquiescence } , sự bằng lòng, sự ưng...
  • 默许的

    { acquiescent } , bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top