- Từ điển Anh - Nhật
Dried boiled rice used mainly as provisions of samurai troops and travelers
n
ほしい [糒]
Xem thêm các từ khác
-
Dried bonito shavings
n はながつお [花鰹] -
Dried candies or confections
n ひがし [干菓子] ひがし [乾菓子] -
Dried chestnut
n かちぐり [勝ち栗] かちぐり [搗ち栗] -
Dried cod
n ひだら [干鱈] -
Dried daikon leaves
n ひば [干葉] -
Dried daikon strips
n きりぼし [切り干し] -
Dried edible seaweed
n ほしのり [乾海苔] -
Dried fish
Mục lục 1 n 1.1 からもの [乾物] 1.2 ひもの [乾物] 1.3 ひうお [干魚] 1.4 かんぎょ [乾魚] 1.5 ほしうお [干魚] 1.6 ほしざかな... -
Dried food
n ひもの [干物] -
Dried food sprinkled over rice
n ふりかけ [振り掛け] ふりかけ [振掛け] -
Dried fruit
n かんそうか [乾燥果] かんか [乾果] -
Dried hides
n かんぴ [乾皮] -
Dried laver
n あさくさのり [浅草海苔] -
Dried leaves
n ひば [干葉] -
Dried meat
Mục lục 1 n 1.1 ほしにく [乾肉] 1.2 しゅう [脩] 1.3 ほしにく [干肉] n ほしにく [乾肉] しゅう [脩] ほしにく [干肉] -
Dried mullet roe
n からすみ [唐墨] -
Dried noodles
n かんめん [乾麺] -
Dried persimmon
n つるしがき [吊るし柿] -
Dried persimmons
n ほしがき [干し柿]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.