Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Edible flower bud of the fuki (Petasites japonicus) plant, an early spring delicacy

n

ふきのとう [蕗の薹]

Xem thêm các từ khác

  • Edible frog

    n とのさまがえる [殿様蛙]
  • Edible salamander

    n アホロトル
  • Edible wild plants

    n さんさい [山菜]
  • Edict

    Mục lục 1 n 1.1 こうじ [公示] 1.2 こうし [公示] 2 n,vs 2.1 ふこく [布告] n こうじ [公示] こうし [公示] n,vs ふこく [布告]
  • Edict (imperial ~)

    n ちょくれい [勅令]
  • Edification

    Mục lục 1 vs 1.1 けいてき [啓迪] 2 n,vs 2.1 けいはつ [啓発] vs けいてき [啓迪] n,vs けいはつ [啓発]
  • Edifice

    n どうう [堂宇]
  • Edinburgh

    n エディンバラ
  • Edison

    n エジソン
  • Edit

    n エディット エディト
  • Editing

    Mục lục 1 n 1.1 せんろく [撰録] 1.2 わりつけ [割付け] 1.3 わりつけ [割付] 1.4 せん [選] 1.5 エディティング 1.6 わりつけ...
  • Editing capability

    n へんしゅうきのう [編集機能]
  • Edition

    n エディション はん [版]
  • Editor

    Mục lục 1 n,abbr 1.1 へんしゃ [編者] 1.2 へんじゃ [編者] 2 n 2.1 エディタ 2.2 せんじゃ [撰者] n,abbr へんしゃ [編者] へんじゃ...
  • Editor-in-chief

    n かんしゅうしゃ [監修者] へんしゅうちょう [編集長]
  • Editor (computer ~)

    n エディター
  • Editor (in publishing, etc.)

    n へんしゅうしゃ [編集者]
  • Editor in chief

    n しゅひつ [主筆] へんしゅうしゅかん [編集主幹]
  • Editorial

    Mục lục 1 n 1.1 エディトリアル 1.2 しゃせつ [社説] 1.3 ろんせつ [論説] n エディトリアル しゃせつ [社説] ろんせつ...
  • Editorial-staff member

    n へんしゅうし [編集子]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top