Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Special version of a product with features that allow it to be used for evaluation (from evaluation chip)

abbr

エバチップ

Xem thêm các từ khác

  • Special ward

    n とくべつく [特別区]
  • Special weapon

    n とくしゅへいき [特殊兵器]
  • Specialist

    Mục lục 1 n 1.1 せんぞく [専属] 1.2 スペシャリスト 1.3 せんもんか [専門家] n せんぞく [専属] スペシャリスト せんもんか...
  • Specialist shops

    n せんもんてん [専門店]
  • Speciality

    Mục lục 1 iK,n 1.1 せんもん [專門] 2 n 2.1 ほんりょう [本領] 2.2 めいぶつ [名物] 2.3 せんもん [専門] iK,n せんもん [專門]...
  • Speciality shop

    n プロショップ
  • Specialization

    Mục lục 1 n 1.1 せんもんか [専門化] 1.2 とっか [特化] 1.3 せんしゅう [専修] 1.4 ぶんぎょう [分業] 1.5 ぶんか [分化]...
  • Specialized course

    n せんか [専科]
  • Specialized weapon or skill

    n えもの [得物]
  • Specially

    Mục lục 1 adv,uk 1.1 わざわざ [態態] 1.2 わざわざ [態々] 2 n 2.1 ことあたらしく [事新しく] adv,uk わざわざ [態態] わざわざ...
  • Specially equipped

    n とくそう [特装]
  • Specially made article

    n とくせいひん [特製品]
  • Specially reduced charge

    n とくべつりょうきん [特別料金]
  • Specially selected

    n とくせん [特選]
  • Specialty

    Mục lục 1 n 1.1 とくさん [特産] 1.2 とくさんぶつ [特産物] 1.3 せんぎょう [専業] n とくさん [特産] とくさんぶつ [特産物]...
  • Specialty magazine

    n かつどうし [活動誌]
  • Specialty school graduate

    n とくぎょうし [得業士]
  • Specie

    n しょうきん [正金] せいか [正貨]
  • Specie bank

    n しょうきんぎんこう [正金銀行]
  • Species

    Mục lục 1 n 1.1 しゅぞく [種族] 2 n,n-suf 2.1 しゅ [種] n しゅぞく [種族] n,n-suf しゅ [種]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top