Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Tags attached to industrial equipment when defects or malfunctions are discovered

abbr

エフ

Xem thêm các từ khác

  • Tai Chi Chuan

    n,MA たいきょくけん [太極拳]
  • Tail

    Mục lục 1 n 1.1 びぶ [尾部] 1.2 お [尾] 1.3 びよく [尾翼] 1.4 テイル 1.5 テール 2 n,vs 2.1 びこう [尾行] 3 adj-no 3.1 びじょう...
  • Tail-light

    n びとう [尾灯] びとう [尾燈]
  • Tail (animal)

    n,uk しっぽ [尻尾]
  • Tail (of an airplane)

    n きび [機尾]
  • Tail and fin

    n おひれ [尾鰭] おびれ [尾鰭]
  • Tail and wings

    n おは [尾羽]
  • Tail end

    n テールエンド どんじり [どん尻]
  • Tail feathers

    n おは [尾羽]
  • Tail fin

    n テールフィン
  • Tail lamp

    Mục lục 1 n 1.1 びとう [尾燈] 1.2 テールランプ 1.3 びとう [尾灯] n びとう [尾燈] テールランプ びとう [尾灯]
  • Tail plane

    n びよく [尾翼]
  • Tailcoat

    n えんびふく [燕尾服] テールコート
  • Tailed amphibians

    n ゆうびるい [有尾類]
  • Tailender

    n どんじり [どん尻]
  • Taillight

    n テールライト
  • Tailor

    Mục lục 1 n 1.1 したてや [仕立て屋] 1.2 ほうこう [縫工] 1.3 ようふくや [洋服屋] 1.4 さいほうし [裁縫師] 1.5 テーラー...
  • Tailor-made

    n べつしたて [別仕立て] テーラーメード
  • Tailored

    n テーラード
  • Tailored suit

    n テーラードスーツ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top