- Từ điển Anh - Nhật
Word which is not allowed to be used on the air (on the TV or radio)
n
ほうそうきんしようご [放送禁止用語]
Xem thêm các từ khác
-
Wordbook
n げんかい [言海] -
Wording
Mục lục 1 n 1.1 じく [字句] 1.2 もんごん [文言] 1.3 ことばづかい [言葉遣い] 1.4 ことばつき [言葉付き] 1.5 そじ [措辞]... -
Wordly matters
n ぞくよう [俗用] -
Wordly story
n ぞくわ [俗話] -
Wordly troubles
n ぞくるい [俗累] -
Wordly wisdom
n せち [世知] -
Words
Mục lục 1 n 1.1 ごく [語句] 1.2 だいじ [台辞] 1.3 せりふ [台詞] 1.4 こうぜつ [口舌] 1.5 かはく [科白] 1.6 くぜつ [口舌]... -
Words (imperial ~)
n ごさた [ご沙汰] ごさた [御沙汰] -
Words (loving ~)
exp くどきもんく [口説き文句] -
Words and deeds
n うに [云為] -
Words and phrases
n じく [字句] -
Words children use
n ようじご [幼児語] -
Words in common use
n くちことば [口言葉] -
Words of a ruler
n みこと [尊] みこと [命] -
Words of a song
n かし [歌詞] -
Words of condolence
n とうじ [悼辞] -
Words of praise
n ほめことば [褒め詞] ほめことば [褒め言葉] -
Words or utterances added to modulate the cadence of a song
n はやしことば [囃子詞] はやしことば [囃子言葉] -
Words that make no sense
n わけのわからないことば [訳の分からない言葉] -
Work
Mục lục 1 n 1.1 こうさく [工作] 1.2 ろうどう [労働] 1.3 ぎょうせき [業績] 1.4 はたらき [働き] 1.5 さいく [細工] 1.6 そうさく...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.