Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Zen question for meditation (eg, the sound of one hand clapping)

n

こうあん [公案]

Xem thêm các từ khác

  • Zen questions and answers

    n ぜんもんどう [禅問答]
  • Zen sect

    n ぜんしゅう [禅宗]
  • Zen studies or practice

    n ぜんがく [禅学]
  • Zen talk

    n ぜんわ [禅話]
  • Zen temple

    Mục lục 1 n 1.1 ぜんりん [禅林] 1.2 ぜんでら [禅寺] 1.3 ぜんけ [禅家] n ぜんりん [禅林] ぜんでら [禅寺] ぜんけ [禅家]
  • Zenith

    Mục lục 1 n 1.1 てんちょう [天頂] 1.2 ちゅうてん [中天] 1.3 きょく [極] 1.4 てんしん [天心] 1.5 てんちょうてん [天頂点]...
  • Zenith telescope

    n てんちょうぎ [天頂儀]
  • Zephyr

    Mục lục 1 n 1.1 そよかぜ [そよ風] 1.2 びふう [微風] 1.3 そよかぜ [微風] n そよかぜ [そよ風] びふう [微風] そよかぜ...
  • Zephyr lily

    n サフランもどき [サフラン擬]
  • Zeppelin airship

    n ツェッペリンひこうせん [ツェッペリン飛行船]
  • Zero

    Mục lục 1 n 1.1 れいど [零度] 1.2 ゼロ 1.3 れい [零] 1.4 れいてん [零点] 1.5 む [無] n れいど [零度] ゼロ れい [零] れいてん...
  • Zero-emission

    n ゼロエミッション
  • Zero-order

    adj-na ゼロじ [ゼロ次]
  • Zero-sum society

    n ゼロサムしゃかい [ゼロサム社会]
  • Zero coupon loan

    n ゼロクーポンさい [ゼロクーポン債]
  • Zero fighter plane

    n ぜろせん [零戦]
  • Zero gravity

    n むじゅうりょう [無重量] むじゅうりょく [無重力]
  • Zero matrix

    n れいぎょうれつ [零行列]
  • Zero method

    n ゼロいほう [ゼロ位法]
  • Zero milestone

    n げんぴょう [元標]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top