- Từ điển Anh - Việt
AA/cm2
Các từ tiếp theo
-
AAA+ Bank
ngân hàng aaa+, -
AAA Bond
trái phiếu aaa, -
AADL (axiomatic architecture description language)
ngôn ngữ mô tả kiến trúc tiên đề, -
AAD Programming Support System (APSE)
hệ thống trợ giúp lập trình aad, -
AAP (Association of American Publishers)
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
AARP (Apple Address Resolution Protocol)
giao thức phân giải địa chỉ apple, -
AAS (authorized application specialist)
chuyên gia ứng dụng được phép, chuyên viên ứng dụng có thẩm quyền, -
AATC (Automatic Air Traffic Control)
kiểm soát không lưu tự động, -
AA (author's alterations)
dấu aa, dấu sửa của tác giả, -
AA (auto answer light)
đèn báo trả lời tự động,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
227 lượt xemElectronics and Photography
1.732 lượt xemDescribing the weather
213 lượt xemSports Verbs
180 lượt xemThe Public Library
172 lượt xemA Workshop
1.848 lượt xemAir Travel
292 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.206 lượt xemHouses
2.226 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt