Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electronic cash register

Mục lục

Kỹ thuật chung

máy tính tiền hàng hóa

Giải thích EN: A register with a component that scans the symbols on a package label, then converts them to digital form to indicate the item price and, in some cases, maintain a record of sales and inventories; used in retail stores.Giải thích VN: Máy có bộ phận quét biểu tượng trên nhãn bao bì hàng hóa, sau đó chuyển sang dạng kĩ thuật số để chỉ ra giá hàng hóa và bản kiểm kê các mặt hàng đã mua, thường dùng trong các cửa hàng bán lẻ.

Kinh tế

sổ quỹ ghi bằng điện tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top