- Từ điển Anh - Việt
Indecisive
Nghe phát âmMục lục |
/¸indi´saisiv/
Thông dụng
Tính từ
Do dự, lưỡng lự, không quả quyết, không dứt khoát
Lờ mờ, không rõ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- astraddle , changeable , doubtful , faltering , halting , hemming and hawing , hesitant , hesitating , hot and cold , inconclusive , indeterminate , irresolute , of two minds , on the fence * , tentative , unclear , undecided , undetermined , uneventful , unsettled , unstable , vacillating , waffling , wavering , weak-kneed , wishy-washy * , pendulous , shilly-shally , timid , vacillant , vacillatory , borderline , chancy , clouded , dubious , dubitable , equivocal , problematic , problematical , questionable , uncertain , unsure , ambivalent , indefinite , namby-pamby , shaky
Từ trái nghĩa
adjective
- certain , decisive , definite , deliberate , determined , sure
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Indecisively
Phó từ: lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, -
Indecisiveness
/ ¸indi´saisivnis /, danh từ, tính do dự, tính lưỡng lự, tính không quả quyết, tính không dứt khoát, tính không quyết định,... -
Indeclinable
/ ¸indi´klainəbl /, Tính từ: (ngôn ngữ học) không biến cách (từ), Danh... -
Indeclinableness
/ ¸indik´lainəbəlnis /, danh từ, (ngôn ngữ học) tính không biến cách, -
Indecomposability
không phân tích được, -
Indecomposable
/ ´in¸dikəm´pouzəbəl /, Tính từ, (vật lý), (hoá học): không thể phân tích, không thể phân ly,... -
Indecomposable continuum
continum không phân tích được, -
Indecomposableness
Danh từ, (vật lý), (hoá học): tính không thể phân tích, tính không thể phân ly, tính không thể... -
Indecorous
/ in´dekərəs /, Tính từ: không phải phép, không đúng mực, không đứng đắn; khiếm nhã, bất... -
Indecorously
Phó từ: khiếm nhã, bất lịch sự, -
Indecorousness
/ in´dekərəsnis /, danh từ, sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự khiếm nhã, sự bất lịch sự,... -
Indecorum
/ ¸indi´kɔ:rəm /, Danh từ: sự không phải phép, sự không đúng mực, sự không đứng đắn; sự... -
Indeed
/ ɪnˈdid /, Phó từ: thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy... -
Indefatigability
/ ¸indi¸fætigə´biliti /, danh từ, sự không biết mỏi mệt, -
Indefatigable
/ ¸indi´fætigəbl /, Tính từ: không biết mỏi mệt, Từ đồng nghĩa:... -
Indefatigableness
như indefatigability, -
Indefeasibility
/ ¸indi¸fi:zi´biliti /, danh từ, (pháp lý) tính không thể huỷ bỏ, tính không thể thủ, -
Indefeasible
/ ¸indi´fi:zibl /, Tính từ: (pháp lý) vĩnh viễn, không thể huỷ bỏ, không thể thủ tiêu, indefeasible... -
Indefeasible right
quyền lợi không thể thủ tiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.