Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Điện lạnh

(37160 từ)

  • trị liệu quang hóa,
  • trạng thái đoạn nhiệt,
  • chất điện môi không khí,
  • tam giác-tam giác,
  • điăc,
  • tách rời được,
  • điện phân tán,
  • fút-lambe,
  • nêpe,
  • không điện dung, noncapacitive load, tải không điện dung
  • quá từ thông, sự quá thông lượng,
  • quang tử,
  • máy phát quang điện,
  • phương pháp ép khuôn,
  • bộ tạo dạng xung,
  • không nhiễm xạ,
  • đóng lại (dùng cho máy ngắt),
  • ổ cắm điện,
  • ống đi dây điện,
  • / meinz /, nguồn (điện) chính, nguồn (điện) lưới, mạng điện (năng), nguồn điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top