Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To die in the last ditch; to fight up to the last ditch

Thông dụng

Thành Ngữ

to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
chiến đấu đến cùng

Xem thêm ditch


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To die laughing

    Thành Ngữ:, to die laughing, cười lả đi
  • To die off

    Thành Ngữ:, to die off, chết đột ngột; tắt phụt đi (ngọn đèn...); mất biến
  • To die out

    Thành Ngữ:, to die out, chết hết, chết sạch; tắt ngấm (ngọn lửa...); mất biến, mất hẳn (phong...
  • To dig a pit for someone

    Thành Ngữ:, to dig a pit for someone, pit
  • To dig down

    Thành Ngữ:, to dig down, đào (chân tường...) cho đổ xuống
  • To dig for

    Thành Ngữ:, to dig for, moi móc, tìm tòi
  • To dig from

    Thành Ngữ:, to dig from, đào lên, moi lên
  • To dig in (into)

    Thành Ngữ:, to dig in ( into ), thúc, ấn sâu, thọc (cái thúc ngựa, đầu mũi kiếm...)
  • To dig one's heels

    Thành Ngữ:, to dig one's heels, bướng bỉnh, dứt khoát không lùi bước
  • To dig one's own grave

    Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
  • To dig out

    Thành Ngữ:, to dig out, đào ra, moi ra, khai quật; tìm ra
  • To dig up

    Thành Ngữ:, to dig up, xới (đất); đào lên, bới lên (khoai...)
  • To dig up the hatchet

    Thành Ngữ:, to dig up the hatchet, gây xích mích lại; gây chiến tranh lại
  • To dilute labour

    thay thế công nhân lành nghề bằng công nhân không lành nghề, Thành Ngữ:, to dilute labour, thay thế...
  • To dimention

    xác định kích thước,
  • To dip into one's purse

    Thành Ngữ:, to dip into one's purse, tiêu hoang
  • To dip one's pen in gall

    Thành Ngữ:, to dip one's pen in gall, viết ác, viết cay độc
  • To disable

    vô hiệu hóa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top