Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unregistered mark

Kỹ thuật chung

dấu hiệu chưa đăng ký
nhãn chưa đăng ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unregistered share

    cổ phiếu không ghi tên,
  • Unregistered stock

    cổ phiếu chưa đăng ký,
  • Unregistered trademark

    nhãn hiệu chưa cầu chứng,
  • Unregretted

    / ¸ʌnri´gretid /, tính từ, không được thương tiếc, không ai thương xót, không hối tiếc,
  • Unregulated

    / ʌn´regju¸leitid /, Tính từ: lộn xộn, mất trật tự, không được kiểm soát, không được điều...
  • Unregulated flood

    lũ không điều tiết,
  • Unregulated flow

    dòng chảy không điều chỉnh,
  • Unregulated river

    sông không điều tiết, sông tự nhiên,
  • Unrehearsed

    / ¸ʌnri´hə:st /, Tính từ: không ngờ, bất ngờ, ngoài dự kiến, không chuẩn bị, (sân khấu) không...
  • Unrein

    / ʌn´rein /, ngoại động từ, (nghĩa đen); (nghĩa bóng) thả lỏng dây cương,
  • Unreined

    / ʌn´reind /, tính từ, không bị kiềm chế, không có dây cương,
  • Unreinforced

    không (có) cốt (thép),
  • Unreinforced concrete

    bê tông không cốt thép,
  • Unrelated

    / ¸ʌnri´leitid /, Tính từ: không kể lại, không thuật lại, không có liên quan, không có quan hệ...
  • Unrelaxed

    Tính từ: không lơi ra, khộng diu đi, không nới lỏng, không buông lỏng; căng, (nghĩa bóng) không...
  • Unrelenting

    / ¸ʌnri´lentiη /, Phó từ: không nguôi, không bớt, không giảm, liên tục, không yếu đi (về cường...
  • Unrelentingly

    trạng từ,
  • Unreliability

    / ¸ʌnri¸laiə´biliti /, Danh từ: sự không chắc chắn, sự không đáng tin cậy; sự không xác thực...
  • Unreliable

    / ¸ʌnri´laiəbl /, Tính từ: không chắc chắn, không đáng tin cậy; không xác thực (tin tức...),...
  • Unreliableness

    như unreliability,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top