Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Aperçu

Danh từ giống đực

Cái nhìn bao quát; đại thể
(điều) nhận xét
Des aperçus très fins
những nhận xét rất tinh tế

Xem thêm các từ khác

  • Apesanteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng không trọng lực Danh từ giống cái Tình trạng không trọng lực
  • Apetisser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm nhỏ đi Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm nhỏ đi
  • Apeurer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho sợ hãi, làm cho sợ sệt Ngoại động từ Làm cho sợ hãi, làm cho sợ sệt
  • Apeuré

    Tính từ Sợ hãi, sợ sệt Des yeux apeurés cặp mắt sợ sệt
  • Apex

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thiên (văn học)) điểm đỉnh, điểm apec 1.2 (sinh vật học) đỉnh, ngọn, đầu 1.3 (ngôn...
  • Apexien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apex 2 Tính từ Xem apex 2 Souffle cardiaque apexien tiếng thổi đỉnh tim
  • Apexienne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem apex 2 Tính từ Xem apex 2 Souffle cardiaque apexien tiếng thổi đỉnh tim
  • Aphanite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afanit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afanit
  • Aphasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng mất ngôn ngữ Danh từ giống cái (y học) chứng mất ngôn ngữ
  • Aphasique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất ngôn ngữ 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người mất ngôn ngữ Tính từ (y học) mất ngôn ngữ...
  • Aphis

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rệp (hại cam, bông..) Danh từ giống đực (động vật học) rệp (hại...
  • Aphone

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mất tiếng, tắt tiếng Tính từ (y học) mất tiếng, tắt tiếng Un homme presque aphone et qui pourtant...
  • Aphonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự mất tiếng, sự tắt tiếng Danh từ giống cái (y học) sự mất tiếng, sự tắt...
  • Aphorisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Châm ngôn Danh từ giống đực Châm ngôn
  • Aphoristique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tính chất châm ngôn Tính từ Có tính chất châm ngôn
  • Aphotique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thiếu ánh sáng, vô quang Tính từ Thiếu ánh sáng, vô quang Région aphotique miền vô quang (đáy biển dưới...
  • Aphrizite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afrizit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afrizit
  • Aphrodisiaque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) kích dục, tăng dục 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Chất kích dục, chất tăng dục Tính từ (y học)...
  • Aphrodisie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng tăng dục Danh từ giống cái (y học) chứng tăng dục
  • Aphrodite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) afrôđit Danh từ giống cái (khoáng vật học) afrôđit
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top