Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Paillé

Mục lục

Tính từ

(có) màu rơm
độn rơm, nhồi rơm
Chaise paillée
ghế tựa nhồi rơm
Có vết, có tì
Acier paillé
thép có vết

Danh từ giống đực

(nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn

Xem thêm các từ khác

  • Paniculé

    Tính từ: (thực vật học) có hoa chùy
  • Panné

    Tính từ: (thông tục) cạn túi
  • Paraffiné

    Tính từ: phết parafin, tráng parafin, papier paraffiné, giấy tráng parafin
  • Parenté

    quan hệ họ hàng, quan hệ thân thuộc, bà con họ hàng, parenté directe, quan hệ thân thuộc trực hệ, parenté linguistique, quan hệ...
  • Partagé

    Tính từ: không thống nhất, opinions très partagées, ý kiến rất không thống nhất
  • Passé

    Tính từ: đã qua, quá khứ, quá, phai màu, thời đã qua, dĩ vãng, quá khứ, việc đã qua, (ngôn ngữ...
  • Peigné

    Tính từ: chải chuốt, vải len mượt (chỉ dệt bằng sợi dài, cho nên trông mượt hơn vải khác...
  • Penné

    Tính từ: (thực vật học) (có) hình lông chim, feuille composée pennée, lá kép lông chim
  • Perché

    (săn bắn) lúc chim đậu, tirer au perché, bắn lúc chim đậu
  • Perlé

    Tính từ: như ngọc trai, như hạt trai, nạm ngọc trai, xát, trau chuốt; tuyệt vời, dents perlées,...
  • Persulfuré

    Tính từ: (hóa học) (ở dạng) pesunfua
  • Peuplé

    Tính từ: có người ở, dépeuplé désert [[]], pays très peuplé, xứ có nhiều người ở, xứ đông...
  • Phosphaté

    Tính từ: xem phosphate, engrais phosphatés, phân photphat, craie phosphatée, đá phấn có photphat
  • Phosphoré

    Tính từ: có photpho, có lân, pâte phosphorée, bột nhão có lân (để diệt vật có hại)
  • Phrasé

    (âm nhạc) cách phân tiết
  • Phéniqué

    Tính từ: (có) fenola, eau phéniqués, nước fenola
  • Picoté

    Tính từ: lỗ chỗ, cuir picoté de trous, da thủng lỗ chỗ, visage picoté de petite vérole, mặt lỗ chỗ...
  • Pincé

    Tính từ: kiểu cách, bất bình; bất đắc dĩ, khô khan, lạnh lùng, bút','french','on')"đực, bút...
  • Piqué

    Tính từ: bị đốt, vá (chăn bông...), lốm đốm mốc, hóa chua, (âm nhạc) tách âm, (thân mật)...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top