Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester

Rebondissement alors que Chelsea est prêt à mettre le prix demandé par les Spurs, Berbatov veut lui aller à Manchester

Xem thêm các từ khác

  • Rebord

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mép, bờ, rìa Danh từ giống đực Mép, bờ, rìa Le rebord d\'un fossé bờ hào
  • Reborder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Viền lại, cạp lại Ngoại động từ Viền lại, cạp lại Reborder une robe viền lại cái áo
  • Rebot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực pelote basque basque
  • Reboucher

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng nút lại 1.2 Bít, lấp Ngoại động từ Đóng nút lại Reboucher le flacon après usage đóng...
  • Rebouclage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) lỗi sợi chùng Danh từ giống đực (ngành dệt) lỗi sợi chùng
  • Rebours

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chiều ngược tuyết (của vải) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) điều trái lại,...
  • Rebouter

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nắn xương (chỗ gãy xương, theo lối cổ truyền) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) đặt lại,...
  • Rebouteur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người nắn xương (theo lối cổ truyền) Danh từ (thân mật) người nắn xương (theo lối...
  • Rebouteuse

    Mục lục 1 Xem rebouteur Xem rebouteur
  • Reboutonner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lại cài khuy Ngoại động từ Lại cài khuy Reboutonner sa veste lại cài khuy áo vét
  • Rebras

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ve tay áo 1.2 Cổ găng tay Danh từ giống đực Ve tay áo Cổ găng tay
  • Rebroder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thêu thêm lần nữa (áo...) 1.2 Thêu (áo đan sau khi đan xong, đăng ten sau khi móc xong) Ngoại động...
  • Rebrousse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rebroussoir rebroussoir
  • Rebroussement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đựng ngược lên, sự vuốt ngược lên Danh từ giống đực Sự đựng ngược lên, sự...
  • Rebrousser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dựng ngược lên 2 Nội động từ 2.1 Chối Ngoại động từ Dựng ngược lên Le vent rebrousse...
  • Rebroussette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái rebroussoir rebroussoir
  • Rebrousseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Thợ dựng tuyết (dạ...)
  • Rebroussoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bàn chải dựng tuyết (dạ...) Danh từ giống đực Bàn chải dựng tuyết (dạ...)
  • Rebrunissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) sự sẫm lại 1.2 (nghĩa bóng) sự rầu rĩ, sự sa sầm Danh từ giống đực (văn...
  • Rebuffade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng cánh Danh từ giống cái Sự hắt hủi; sự cự tuyệt thẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top