- Từ điển Pháp - Việt
Vaccination
Các từ tiếp theo
-
Vaccinatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái vaccinateur vaccinateur -
Vaccine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh ngưu đậu 1.2 Phản ứng chủng đậu Danh từ giống cái (y học) bệnh ngưu đậu... -
Vaccinelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đậu nhẹ Danh từ giống cái (y học) bệnh đậu nhẹ -
Vacciner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chủng đậu cho 1.2 Chủng cho 1.3 (nghĩa bóng) phòng ngừa Ngoại động từ Chủng đậu cho Vacciner... -
Vaccinide
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) ban đậu Danh từ giống cái (y học) ban đậu -
Vaccinier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh -
Vaccinifère
Tính từ Mang mủ đậu giống Génisse vaccinifère con bò cái tơ mang mủ đậu giống -
Vaccinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây ỏng ảnh Danh từ giống đực (thực vật học) cây ỏng ảnh -
Vaccinogène
Tính từ Sinh vacxin, cho vacxin Génisse vaccinogène bò cái tơ cho vacxin (nghĩa rộng) (ở nơi) chủng Station vaccinogène trạm chủng -
Vaccinostyle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) kim chủng, bút chủng Danh từ giống đực (y học) kim chủng, bút chủng
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.348 lượt xemKitchen verbs
316 lượt xemThe Human Body
1.640 lượt xemA Science Lab
699 lượt xemThe City
30 lượt xemThe Family
1.425 lượt xemAilments and Injures
213 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemPeople and relationships
244 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt