Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

Ăn cắp

Mục lục

v

ぬすむ - [盗む]
bị ăn cắp: ...が盗まれました
どろぼう - [泥棒する]
cướp/ăn trộm B của A: AからBを泥棒する
しっけい - [失敬する]
こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]
かっぱらう

Xem thêm các từ khác

  • Ăn cắp vặt

    v こそどろをはたらく - [こそ泥を働く]
  • Ăn cắp ở cửa hàng

    exp まんびき - [万引する] まんびき - [万引きする]
  • Π中間子

    [ パイちゅうかんし ] pion (physics)
  • Θ理論

    [ しーたーりろん ] theta-theory
  • Βカロチン

    [ ベタカロチン ] beta carotene
  • Ấm trà

    n ゆわかし - [湯沸し] cục nhiệt đun nước trong ấm: 浸水湯沸し器
  • Ấm tích

    n かま - [釜]
  • Ấm ức

    Mục lục 1 adv 1.1 しんねり 2 v 2.1 ねたむ - [妬む] adv しんねり v ねたむ - [妬む] đừng có ấm ức với thành công của...
  • Ấn bản phát hành vào chủ nhật

    exp にちようばん - [日曜版] - [NHẬT DIỆU PHẢN]
  • Ẩm thấp

    adj うるむ - [潤む]
  • Ẩm thực

    n いんしょく - [飲食]
  • Ẩm ướt

    Mục lục 1 adj 1.1 しめる - [湿る] 1.2 しめっぽい - [湿っぽい] 1.3 じめじめ 1.4 ウエット 2 v 2.1 うるおす - [潤す] 2.2 うるおう...
  • [ かんすうじゼロ ] (iK) (n) \"kanji\" zero
  • [ こめじるし ] rice symbol/symbol with an \"x\" and four dots
  • [ 記 ] (n,n-suf) chronicle
  • きき

    [ 利き ] (n) work/efficacy/effective
  • ききぐるしい

    [ 聞き苦しい ] (adj) poor sound quality/unpleasant to hear
  • ききそこなう

    [ 聞き損なう ] (v5u) to mishear/to fail to catch
  • ききだしゃ

    [ 危機打者 ] pinch hitter
  • ききだす

    [ 聞き出す ] (v5s) to get information out of a person/to begin listening
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top