- Từ điển Nhật - Anh
よこながし
Xem thêm các từ khác
-
よこながれ
[ 横流れ ] (n) flowing into black market -
よこなげ
[ 横投げ ] (n) throwing sideways -
よこならびげんしょう
[ 横並び現象 ] herd instincts -
よこに
[ 横に ] across/crossways/crosswise/sideways/horizontally -
よこね
[ 横根 ] (n) bubo (inflamed swelling in a gland) -
よこはば
[ 横幅 ] (n) breadth/width/(P) -
よこばい
[ 横ばい ] (n,vs) sidewise crawl (e.g. of a crab)/crawling sideways -
よこばら
[ 横腹 ] (n) side/flank -
よこぶとり
[ 横太り ] (n) short and fat/pudgy/stocky -
よこぶえ
[ 横笛 ] (n) flute/fife -
よこぶり
[ 横降り ] (n) driving rain -
よこぼう
[ 横棒 ] (n) bar set in a horizontal position/horizontal bar -
よこみち
[ 横道 ] (n) side street/(P) -
よこがき
[ 横書き ] (n) writing horizontally/(P) -
よこがみやぶり
[ 横紙破り ] (n) acting illogically -
よこがお
[ 横顔 ] (n) face in profile/profile/face seen from the side/(P) -
よこがわでんき
[ 横河電機 ] Yokogawa Electric -
よこおよぎ
[ 横泳ぎ ] (n) sidestroke (swim.) -
よこずき
[ 横好き ] (n) being crazy about something, but not be good at it -
よこたえる
[ 横たえる ] (v1) to lie down/to lay (oneself) down
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.