- Từ điển Nhật - Anh
ハイキング
Xem thêm các từ khác
-
ハイキー
high-key -
ハイキートーン
high-key tone -
ハイクラス
(adj-na,n) high-class -
ハイクオリティ
high quality -
ハイグレード
(adj-na) high-grade -
ハイサルファ
high-sulfur (crude oil) -
ハイジャッンプ
high jump -
ハイジャック
(n) hijack/highjack/(P) -
ハイジャックぼうしほう
[ ハイジャック防止法 ] (n) anti-highjack law -
ハイジャック防止法
[ ハイジャックぼうしほう ] (n) anti-highjack law -
ハイス
(abbr) high-speed steel -
ハイスピード
(n) high-speed -
ハイスピードスチール
high-speed steel -
ハイスクール
(n) high school/(P) -
ハイゼニッククリーム
hygenic cream -
ハイソックス
(n) knee socks (lit: high socks) -
ハイソサエティ
(n) high society -
ハイタッチ
high touch -
ハウリング
howling (esp. audio feedback) -
ハウント
(n) haunt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.