- Từ điển Nhật - Anh
回教徒
Xem thêm các từ khác
-
回教国
[ かいきょうこく ] an Islamic nation -
回礼
[ かいれい ] (n,vs) going from door to door greeting relatives and friends -
回章
[ かいしょう ] (n) circular/circulating letter -
回答
[ かいとう ] (n) reply/answer/(P) -
回答者
[ かいとうしゃ ] respondent -
回線
[ かいせん ] (n) circuit/line -
回線交換
[ かいせんこうかん ] circuit switching -
回線使用料
[ かいせんしようりょう ] (n) connection fee/interconnection fees -
回線制御規則
[ かいせんせいぎょきそく ] line discipline -
回線負荷
[ かいせんふか ] circuit load -
回縁
[ まわりぶち ] (n) cornice -
回状
[ かいじょう ] (n) circular/circulating letter -
回生
[ かいせい ] (n) resurrection/resuscitation -
回生ブレーキ
[ かいせいブレーキ ] (n) regenerative brake -
回目
[ かいめ ] -Nth time around -
回盲部
[ かいもうぶ ] (n) ileocecum -
回覧
[ かいらん ] (n) circulation/(P) -
回覧板
[ かいらんばん ] (n) circular notice -
回訓
[ かいくん ] (n) instructions sent in response to a question (from an embassy, consulate, etc.) -
回読
[ かいどく ] (n) read in turn/circulate a book (among friends)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.