- Từ điển Nhật - Anh
在来種
Xem thêm các từ khác
-
在来線
[ ざいらいせん ] (n) an older railroad line -
在東京
[ ざいとうきょう ] situated in Tokyo -
在校
[ ざいこう ] (n,vs) being in school/being a student of -
在校生
[ ざいこうせい ] (n) enrolled student -
在方
[ ざいかた ] (n) rural area -
在日
[ ざいにち ] (n) in Japan/(P) -
在日米軍
[ ざいにちべいぐん ] US Forces, Japan -
在日米陸軍
[ ざいにちべいりくぐん ] US Army, Japan -
在籍
[ ざいせき ] (n,vs) enrollment/(P) -
在籍専従者
[ ざいせきせんじゅうしゃ ] full-time trade union official -
在米
[ ざいべい ] (n,vs) being in the USA -
在米中
[ ざいべいちゅう ] while resident in America -
在米邦人
[ ざいべいほうじん ] Japanese living in America/(P) -
在留
[ ざいりゅう ] (n,vs) stay/remain/reside/(P) -
在留外国人
[ ざいりゅうがいこくじん ] foreign residents -
在留民
[ ざいりゅうみん ] (n) residents -
在留期間更新許可
[ ざいりゅうきかんこうしんきょか ] extension of visa permit -
在留邦人
[ ざいりゅうほうじん ] Japanese residing abroad -
在監の長
[ ざいかんのおさ ] (n) prison warden -
在監者
[ ざいかんしゃ ] (n) prisoner/inmate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.