- Từ điển Nhật - Anh
屈伸
Xem thêm các từ khác
-
屈強
[ くっきょう ] (adj-na,n) robust (health)/obstinate/sturdy/muscular -
屈従
[ くつじゅう ] (n) servile submission/subservience -
屈地性
[ くっちせい ] (n) geotropism -
屈光性
[ くっこうせい ] (n) phototropism -
屈指
[ くっし ] (adj-no,n) leading/foremost/preeminent/outstanding/one of the best -
屈服
[ くっぷく ] (n,vs) yielding/submission/surrender/giving way/succumbing -
屈折
[ くっせつ ] (n) bending/indentation/refraction/(P) -
屈折望遠鏡
[ くっせつぼうえんきょう ] refracting telescope -
屈折率
[ くっせつりつ ] (n) refractive index -
屈折角
[ くっせつかく ] (n) angle of refraction -
屈折語
[ くっせつご ] (n) an inflected language -
屈折軸
[ くっせつじく ] axis of refraction -
屈曲
[ くっきょく ] (n) be crooked/bent/indented/(P) -
屈曲部
[ くっきょくぶ ] (n) elbow/elbow-shaped bend -
屈筋
[ くっきん ] (n) flexor muscle -
屈託
[ くったく ] (n) worry/care -
屈託のない
[ くったくのない ] carefree/free from worry -
屈託の無い
[ くったくのない ] carefree/free from worry -
屈辱
[ くつじょく ] (n) (a) disgrace/humiliation/(P) -
屈辱的
[ くつじょくてき ] (adj-na) humiliating
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.