- Từ điển Nhật - Anh
悔やしい
Xem thêm các từ khác
-
悔やし涙
[ くやしなみだ ] (n) vexation/chagrin -
悔やむ
[ くやむ ] (v5m) to mourn/(P) -
悔む
[ くやむ ] (v5m) to repent/to regret/to mourn -
悔恨
[ かいこん ] (n) regret/(P) -
悔悟
[ かいご ] (n) remorse/(P) -
悔悛
[ かいしゅん ] (n) repentance/contrition -
悔改める
[ くいあらためる ] (v1) to repent/to be penitent -
悄気る
[ しょげる ] (v1) to be dispirited/to be dejected/to be disheartened/to lose heart -
悄気込む
[ しょげこむ ] (v5m) to be utterly disheartened -
悄悄
[ しおしお ] (adj-na,adv,n) (uk) in low spirits/dejectedly/sadly -
悄悄と
[ しおしおと ] in low spirits -
悄然
[ しょうぜん ] (adj-na,n) dejection -
悄然たる
[ しょうぜんたる ] (adj-t) dejected/dispirited -
悉く
[ ことごとく ] (adv) (uk) altogether/entirely/(P) -
悉に
[ つぶさに ] (adv) in detail/with great care/completely/again and again -
悉皆
[ しっかい ] (adv) all -
悋嗇
[ りんしょく ] (oK) (adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies -
悋気
[ りんき ] (n) jealousy -
擁する
[ ようする ] (vs-s) to have/to possess -
擁壁
[ ようへき ] (n) retaining wall (civil engineering)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.