Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

さきものしじょう

Kinh tế

[ 先物市場 ]

thị trường kỳ hạn/thị trường giao sau [futures market]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • さきものしょうひん

    Mục lục 1 [ 先物商品 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hàng giao sau 2 Kinh tế 2.1 [ 先物商品 ] 2.1.1 hàng giao sau [future goods] [ 先物商品...
  • さきものけいやく

    Kinh tế [ 先物契約 ] hợp đồng kỳ hạn (sở giao dịch) [contract for forward delivery/future transaction] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきものかい

    Kinh tế [ 先物買い ] mua kỳ hạn (sở giao dịch) [forward purchase] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • さきやすかん

    Kinh tế [ 先安感 ] dự kiến trước về giá cả thấp [anticipation of low prices] Category : Tài chính [財政]
  • さきゆき

    Kinh tế [ 先行き ] tương lai/viễn cảnh/hướng đi (cho thị trường) [future, outlook (for market)] Category : Tài chính [財政]
  • さきゅう

    [ 砂丘 ] n cồn cát
  • さく

    Mục lục 1 [ 割く ] 1.1 v5k 1.1.1 xé/mổ banh ra/phanh ra/chia cắt/chia lìa 2 [ 咲く ] 2.1 v5k 2.1.1 nở 3 [ 作 ] 3.1 n 3.1.1 công việc/sự...
  • さくず

    Tin học [ 作図 ] vẽ thiết kế/việc vẽ thiết kế [drafting/drawing]
  • さくずそうち

    Tin học [ 作図装置 ] máy vẽ [plotter] Explanation : Một máy in tạo ra các hình chất lượng cao bằng cách di chuyển các bút mực...
  • さくずそうちぞうぶんりょう

    Tin học [ 作図装置増分量 ] kích thước bước nhảy của máy vẽ [plotter step size]
  • さくぎょうにっぽう

    [ 作業日報 ] n bảng ghi công vịêc hàng ngày
  • さくぎょうしょ

    [ 作業所 ] n chỗ làm
  • さくにゅう

    Mục lục 1 [ 搾乳 ] 1.1 n 1.1.1 sự vắt sữa/việc vắt sữa 2 [ 搾乳する ] 2.1 vs 2.1.1 vắt sữa [ 搾乳 ] n sự vắt sữa/việc...
  • さくねん

    Mục lục 1 [ 昨年 ] 1.1 n 1.1.1 năm qua 1.1.2 năm ngoái [ 昨年 ] n năm qua năm ngoái
  • さくばん

    [ 昨晩 ] n-adv, n-t tối hôm qua
  • さくひん

    Mục lục 1 [ 作品 ] 1.1 n 1.1.1 tác phẩm 1.1.2 bản đàn [ 作品 ] n tác phẩm bản đàn
  • さくぶん

    Mục lục 1 [ 作文 ] 1.1 n 1.1.1 sự viết văn/sự làm văn/đoạn văn 1.1.2 sự đặt câu [ 作文 ] n sự viết văn/sự làm văn/đoạn...
  • さくぶんのぼしゅう

    [ 作文の募集 ] n tuyển văn
  • さくぶんをかく

    [ 作文を書く ] n viết văn
  • さくぼう

    [ 策謀 ] n, n-suf mưu mẹo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top