Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つつけひようこみF.O.B

Kinh tế

[ 積付費用込みF.O.B ]

F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つつうらうら

    Mục lục 1 [ 津津浦浦 ] 1.1 / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / 1.2 n, n-adv 1.2.1 mọi nơi mọi chỗ [ 津津浦浦 ] / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / n, n-adv...
  • つつさき

    [ 筒先 ] n vòi
  • つつむ

    Mục lục 1 [ 包む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây quanh/bao bọc/chìm (trong lửa) 1.1.2 ủ ấp 1.1.3 ủ 1.1.4 trùm 1.1.5 gói vào/bọc vào 1.1.6 gói...
  • つづき

    [ 続き ] n, n-suf sự tiếp tục/sự tiếp diễn このごろいい天気続きがあります: thời gian này chúng ta liên tục có những...
  • つづける

    Mục lục 1 [ 続ける ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 lằng nhằng 1.1.2 còn 1.2 v1, vt 1.2.1 liên tục/tiếp tục [ 続ける ] v5k, vi lằng nhằng...
  • つづり

    [ 綴り ] n sự đánh vần 「ミシシッピー」の綴りはよく間違えられる。: Từ \"Mississippi\" thường hay bị đánh vần nhầm.
  • つづりじ

    Mục lục 1 [ 綴り字 ] 1.1 / * TỰ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh vần [ 綴り字 ] / * TỰ / n sự đánh vần
  • つづれおり

    Mục lục 1 [ 綴れ織り ] 1.1 / * CHỨC / 1.2 n 1.2.1 Thảm thêu (dệt bằng tay) [ 綴れ織り ] / * CHỨC / n Thảm thêu (dệt bằng...
  • つづれにしき

    Mục lục 1 [ 綴れ錦 ] 1.1 / * CẨM / 1.2 n 1.2.1 Gấm thêu kim tuyến (dệt bằng tay) [ 綴れ錦 ] / * CẨM / n Gấm thêu kim tuyến...
  • つとまる

    [ 勤まる ] v5r có thể làm được/gánh vác/đảm nhiệm あの男に社長は勤まらない。: Người đàn ông đó không thể làm...
  • つとめ

    Mục lục 1 [ 勤め ] 1.1 n 1.1.1 công việc/công vụ/nhiệm vụ/nghĩa vụ/công tác 2 [ 務め ] 2.1 n 2.1.1 nhiệm vụ/nghĩa vụ 2.1.2...
  • つとめて

    Mục lục 1 [ 努めて ] 1.1 adv, exp 1.1.1 nỗ lực/cố gắng hết sức/hết khả năng 1.1.2 làm việc chăm chỉ quá! [ 努めて ] adv,...
  • つとめさき

    [ 勤め先 ] n nơi làm việc/nơi công tác/cơ quan 現在の勤め先に満足している: Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại...
  • つとめる

    Mục lục 1 [ 勤める ] 1.1 v1 1.1.1 phục vụ 1.1.2 làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm 2 [ 努める ] 2.1 v1 2.1.1 phục...
  • つど

    Mục lục 1 [ 都度 ] 1.1 / ĐÔ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 mỗi lúc/bất kỳ lúc nào [ 都度 ] / ĐÔ ĐỘ / n mỗi lúc/bất kỳ lúc nào それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。 :nếu...
  • つどう

    [ 集う ] v5u tập hợp lại/thu thập
  • つな

    [ 綱 ] n dây thừng/sợi dây thừng/dây chão
  • つなぎ

    Tin học miếng vá [patch]
  • つなぎとめる

    Mục lục 1 [ つなぎ止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào [ つなぎ止める ] / CHỈ / v1 buộc chặt/trói...
  • つなぎふく

    [ つなぎ服 ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top