- Từ điển Nhật - Việt
ひんしつをおとす
Mục lục |
[ 品質を落とす ]
/ PHẨM CHẤT LẠC /
exp
hạ thấp chất lượng
- アルコール飲料に水を混ぜて品質を落とす :pha nước thêm vào đồ uống chất cồn làm giảm chất lượng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ひんしゅ
Mục lục 1 [ 品種 ] 1.1 n 1.1.1 phẩm loại 1.1.2 chủng loại 2 Kinh tế 2.1 [ 品種 ] 2.1.1 loại hàng [line of goods] [ 品種 ] n phẩm... -
ひんしゅかいりょう
Mục lục 1 [ 品種改良 ] 1.1 / PHẨM CHỦNG CẢI LƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 sự sinh sản có chọn lọc [ 品種改良 ] / PHẨM CHỦNG CẢI... -
ひんけつ
Mục lục 1 [ 貧血 ] 1.1 n 1.1.1 thiếu máu 1.1.2 sự thiếu máu 1.1.3 bần huyết [ 貧血 ] n thiếu máu sự thiếu máu 貧血に起こす:... -
ひんけつびょう
[ 貧血病 ] n bệnh thiếu máu -
ひんけつしょう
Mục lục 1 [ 貧血症 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh thiếu hồng huyết cầu trong máu 2 [ 貧血症 ] 2.1 / BẦN HUYẾT CHỨNG / 2.2 n 2.2.1 Sự thiếu... -
ひんけい
Mục lục 1 [ 牝鷄 ] 1.1 / TẪN * / 1.2 n 1.2.1 Gà mái [ 牝鷄 ] / TẪN * / n Gà mái -
ひんこう
Mục lục 1 [ 品行 ] 1.1 n 1.1.1 nết 1.1.2 hạnh kiểm 2 [ 品行 ] 2.1 / PHẨM HÀNH / 2.2 n 2.2.1 hành vi/phong cách [ 品行 ] n nết hạnh... -
ひんこうのわるい
[ 品行の悪い ] n nết xấu -
ひんこうのよい
[ 品行の良い ] n nết tốt -
ひんこうほうせい
Mục lục 1 [ 品行方正 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH / 1.2 n, adj-na 1.2.1 hành vi chính đáng/hành vi không thể chê trách [ 品行方正... -
ひんこうほうせいなひと
Mục lục 1 [ 品行方正な人 ] 1.1 / PHẨM HÀNH PHƯƠNG CHÍNH NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người có hành vi chính đáng [ 品行方正な人 ]... -
ひんこん
Mục lục 1 [ 貧困 ] 1.1 n 1.1.1 sự nghèo túng/sự nghèo nàn 1.1.2 nghèo khó 1.1.3 đói khó 1.1.4 bần hàn 1.1.5 bần cùng 1.2 adj-na... -
ひんこんなとき
[ 貧困な時 ] n hàn vi -
ひんこんか
Mục lục 1 [ 貧困化 ] 1.1 n 1.1.1 bần hóa 1.1.2 bần cùng hóa [ 貧困化 ] n bần hóa bần cùng hóa -
ひんさくきかく
[ 品作企画 ] n quy cách phẩm chất -
ひんか
Mục lục 1 [ 貧家 ] 1.1 / BẦN GIA / 1.2 n 1.2.1 nhà nghèo [ 貧家 ] / BẦN GIA / n nhà nghèo 貧家に生まれる :sinh ra trong gia... -
ひんかく
Mục lục 1 [ 品格 ] 1.1 / PHẨM CÁCH / 1.2 n 1.2.1 Phẩm giá/chân giá trị 2 [ 賓格 ] 2.1 / TÂN CÁCH / 2.2 n 2.2.1 tân cách 3 [ 賓客... -
ひんかん
Mục lục 1 [ 貧寒 ] 1.1 / BẦN HÀN / 1.2 n 1.2.1 Cảnh thiếu thốn/cảnh nghèo túng/cảnh cơ cực/sự bần hàn 1.3 adj-na 1.3.1 thiếu... -
ひんせき
Mục lục 1 [ 擯斥 ] 1.1 / TẤN XÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự tẩy chay 2 [ 擯斥する ] 2.1 / TẤN XÍCH / 2.2 vs 2.2.1 tẩy chay [ 擯斥 ] / TẤN... -
ひんせい
Mục lục 1 [ 品性 ] 1.1 / PHẨM TÍNH / 1.2 n 1.2.1 Đặc tính/ tính cách 1.3 n 1.3.1 nết 1.4 n 1.4.1 tính hạnh 1.5 n 1.5.1 tư cách 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.