- Từ điển Nhật - Việt
財務諸表 là gì?
Giải nghĩa:
Kinh tế
[ ざいむしょひょう ]
báo cáo tài chính [Financial Statements]
- Explanation: 企業会計上作成される損益計算書(PL)、貸借対照表(BS)、利益剰余金計算書、剰余金処分計算書などの計算書類の総称。とくに損益計算書と貸借対照表はその中心的な役割を果たすものである。
- 'Related word': バランスシート/貸借対象表
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
財務次官
Kinh tế [ ざいむじかん ] người quản lý tài chính [controller] -
財務活動によるキャッシュ・フロー
Kinh tế [ ざいむかつどうによるキャッシ ] luồng tiền mặt từ các hoạt động tài chính [Cash flows from financing activities... -
財務担当部門
Kinh tế [ ざいむたんとうぶもん ] bộ phận tài vụ [bursary] -
財務担当者
Kinh tế [ ざいむたんとうしゃ ] thủ quỹ/người chịu trách nhiệm về tài vụ [bursar] -
財団
Kinh tế [ ざいだん ] quỹ tài trợ [foundation] Explanation : 一定の目的のために結合された財産の集合。抵当権の目的とされる鉄道財団・工場財団・鉱業財団などの類。///「財団法人」の略。 -
財団創設者
Kinh tế [ ざいだんせつりつしゃ ] người sáng lập quỹ tài trợ [founder] -
財団法人京都高度技術研究所
[ ざいだんほうじんきょうとこうどぎじゅつけんきゅうしょ ] n Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến &... -
財団法人ユネスコアジア文化センター
[ ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー ] n Trung tâm Văn hóa Châu Á/Thái Bình Dương của UNESCO -
財団法人海外技術者研修協会
[ ざいだんほうじんかいがいぎじゅつしゃけんしゅうきょうかい ] n Hiệp hội Học bổng Kỹ thuật Hải ngoại -
財産
Mục lục 1 [ ざいさん ] 1.1 n 1.1.1 tiền của 1.1.2 tài sản 1.1.3 của cải 1.1.4 của 2 Kinh tế 2.1 [ ざいさん ] 2.1.1 tài sản...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fish and Reptiles
2.203 lượt xemElectronics and Photography
1.753 lượt xemHandicrafts
2.220 lượt xemPrepositions of Description
169 lượt xemPublic Transportation
315 lượt xemMedical and Dental Care
43 lượt xemThe Living room
1.335 lượt xemAn Office
273 lượt xemMammals II
350 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
1 · 16/10/23 10:39:49
-
-
Hello Rừng, mọi người đọc chơi bài viết mới của em về chuyến thiện nguyện Trung Thu tại 2 làng thuộc huyện K'Bang, Gia Lai (do nhóm Chủ Nhật Yêu Thương thực hiện). https://discover.hubpages.com/travel/trung-thu-kbang-gia-lai-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong
-
Nhờ mn dịch giúp em câu này "Would you like to go somewhere weird? Is it okay if there is no connection?" em tự dịch ra thì thế này "Chúng ta không kết nối như thế có ổn không? Cậu có thể đi tới những chỗ kì lạ đấy". Ngữ cảnh là 2 cô cậu đi tuần tra trong đêm, cô bạn lúc này muốn nắm tay cậu bạn để không lạc nhau. Em cố dịch thoát ý rồi nhưng đọc lại vẫn chưa mượt và hơi khó hiểu chỗ "kết nối", nhờ mn giúp đỡ với ạ
-
Tình yêu là một trong những cảm xúc mãnh liệt nhất của con người. Nó có thể mang lại cho chúng ta những niềm vui, hạnh phúc, nhưng cũng có thể khiến chúng ta đau khổ, tổn thương. Vậy, tình yêu có những điểm mạnh, điểm yếu và cách tìm người yêu như thế nào?Điểm mạnh của tình yêuTình yêu có rất nhiều điểm mạnh, mang lại cho chúng ta những điều tuyệt vời sau:Niềm vui và hạnh phúc:Tình yêu là nguồn gốc của niềm vui và hạnh phúc. Khi yêu, chúng ta cảm thấy được yêu thương, trân trọng... Xem thêm.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!