Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

CC複合材料

Kỹ thuật

[ しーしーふくごうざいりょう ]

vật liệu tổ hợp cácbon/thỏi than [carbon (8)/carbon composites]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • CCO

    Kỹ thuật [ CCO ] ôxyhóa bộ biến đổi xúc tác [catalystic converter oxidation]
  • CCS

    Kỹ thuật [ CCS ] hệ thống đốt cháy có kiểm soát [controled combustion system (CCS)]
  • CCS粘度

    Kỹ thuật [ しーしーえすねんど ] Độ nhớt CCS [CCS viscosity]
  • CD

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ CD ] 1.1.1 Đĩa nhạc/CD 1.2 [ しーでぃー ] 1.2.1 Đĩa CD [compact disc] Kỹ thuật [ CD ] Đĩa nhạc/CD...
  • CDプレーヤー

    Mục lục 1 n 1.1 thiết bị chạy đĩa CD/dụng cụ chạy đĩa CD/đài chạy đĩa CD 2 Kỹ thuật 2.1 Máy CD n thiết bị chạy đĩa...
  • CD-ROM

    Kỹ thuật [ しーでぃあーるおーえむ ] Bộ nhớ chỉ đọc đĩa CD [compact disc read only memory]
  • CEAPS

    Kỹ thuật [ CEAPS ] Hệ thống Chống Ô nhiễm Động cơ theo Quy ước [Conventional Engine Anti-Pollution System (CEAPS)]
  • CEAS

    Kỹ thuật [ CEAS ] hệ thống chống ô nhiễm động cơ thường [conventional engine antipollution system]
  • CFR

    Kỹ thuật [ CFR ] hợp tác nghiên cứu nhiên liệu [cooperative fuel research (CFR)]
  • CFRエンジン

    Kỹ thuật động cơ dùng nhiên liệu hợp tác nghiên cứu [CFR engine]
  • CFRC

    Kỹ thuật [ CFRC ] Uỷ ban Hợp tác Nghiên cứu Nhiên liệu [Cooperative Fuel Research Committee]
  • CFRP

    Kỹ thuật [ しーえふあーるぴー ] chất dẻo được tăng cường sợi cácbon [carbon fiber reinforced plastic]
  • CFS

    Kỹ thuật [ CFS ] kho CFS/trạm hàng lẻ
  • CG

    Kỹ thuật [ しーじー ] Đồ họa vi tính [computer graphics]
  • CGT

    Kỹ thuật [ しーじーてぃー ] Tuabin làm bằng gốm [ceramic gas turbine]
  • CI

    Kinh tế [ しー・あい ] đặc trưng của công ty [corporate identity (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • CIエンジン

    Kỹ thuật động cơ đánh lửa nén/động cơ CI [compression ignition engine (11)/CI engine]
  • CIM

    Kỹ thuật [ しーあいえむ ] việc sản xuất phối hợp với máy tính [computer integrated manufacturing]
  • CKD

    Kỹ thuật [ CKD ] linh kiện dạng CKD [completeness knockdown (CKD)]
  • CLA

    Kỹ thuật [ しーえるえー ] Máy phân tích quang hoá [chemi-luminescence analyzer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top