- Từ điển Viết tắt
A/A
- Air to Air - also AA and ATA
- Airborne Antenna - also AA
- Arterial/alveolar
- Avenue of Approach - also AA
- Air/Air
- Air-to-Air - also AA and A-A
- Alerting Authority - also AA
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
A/B
Aktiebolaget - also Aktb Air bus Alveolar/bronchiolar Acid-base ratio -
A/C
Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C. Account current - also AC and a.c. Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr Account - also ACCT,... -
A/CA
Aircraft Attrition -
A/D
Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to... -
A/DACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG -
A/DIS
Alcohol and Other Drug Information School - also ADIS -
A/E
Architect/Engineer - also AE Architecture and Engineering Services Activity Elements Architectural and Engineering - also A&E Airfields Engineering... -
A/E/C
Architect/Engineer/Contractors -
A/F
Air France - also AIFRF and AF Airfield - also AFLD Air Flow - also AF Air Fuel Ratio - also AFR Arm/Fire Air-to-Fuel Ratio Air Flight Air Foil -
A/FM
Air Firing Mechanism
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
School Verbs
325 lượt xemPeople and relationships
243 lượt xemThe Space Program
212 lượt xemIndividual Sports
1.752 lượt xemMammals I
451 lượt xemOccupations III
209 lượt xemThe Public Library
171 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.204 lượt xemThe Supermarket
1.172 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 05/09/23 09:19:35
-
0 · 15/09/23 09:01:56
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt
-
Chào rừng, em đang dịch một cái Giấy chứng nhận xuất xứ, trong đó có một đoạn là see notes overleaf, dịch ra tiếng việt là gì vậy ạ? em cảm ơn