- Từ điển Viết tắt
A/A
- Air to Air - also AA and ATA
- Airborne Antenna - also AA
- Arterial/alveolar
- Avenue of Approach - also AA
- Air/Air
- Air-to-Air - also AA and A-A
- Alerting Authority - also AA
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
A/B
Aktiebolaget - also Aktb Air bus Alveolar/bronchiolar Acid-base ratio -
A/C
Air Conditioning - also ac, Air Cond and A.C. Account current - also AC and a.c. Aircraft - also ACFT, Air, AC, A, Aircrft and Aircr Account - also ACCT,... -
A/CA
Aircraft Attrition -
A/D
Analog-to-Digital - also AD After Date - also a.d. and ad Analog to Digital Converter - also ADC Analog/Digital - also A-D Aerodrome - also AD Analog to... -
A/DACG
Arrival/Departure Airfield Control Group - also ADACG -
A/DIS
Alcohol and Other Drug Information School - also ADIS -
A/E
Architect/Engineer - also AE Architecture and Engineering Services Activity Elements Architectural and Engineering - also A&E Airfields Engineering... -
A/E/C
Architect/Engineer/Contractors -
A/F
Air France - also AIFRF and AF Airfield - also AFLD Air Flow - also AF Air Fuel Ratio - also AFR Arm/Fire Air-to-Fuel Ratio Air Flight Air Foil -
A/FM
Air Firing Mechanism
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Musical Instruments
2.185 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemCars
1.977 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemAt the Beach I
1.818 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?