Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Viết tắt

G&BIT

  1. Grin and bear it

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • G&C

    Guidance and Control
  • G&F

    Game and Fish
  • G&G

    Geophysical and geodedic
  • G&M

    Geography and Map - also GM Geography and Map Division
  • G&N

    Guidance and Navigation
  • G&NS

    Guidance and Navigation Subsystem
  • G&O

    Greenhorne and O\'Mara, Inc. Greenhorne and O\'Mara Inc.
  • G&T

    Gifted and Talented - also GT and G/T Gin and tonic
  • G(t)

    G protein transducin
  • G+

    Good plus
  • G+C

    Guanine+cytosine Guanine+cytosine Guanine+cytosine
  • G,d&r

    Grinning, Ducking and Running - also GD&R, GDNR and GDR
  • G-

    Gastrin - also Gas, GN and GT Gram-negative - also GN and Gram- Giemsa Granulocyte - also GR and G
  • G-/-

    Gastrin-deficient
  • G-1

    Group 1 - also G1 Gulfstream-1
  • G-10

    Group of 10
  • G-11

    Group of 1
  • G-15

    Group of 15
  • G-17

    Gastrin-17 - also G17
  • G-19

    Group of 19
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top