Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ôn đới

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.
temperate zone.

Môi trường

Nghĩa chuyên ngành

temperate zone

Xem thêm các từ khác

  • Nước chấm

    sauce, dip, gravy, marinated sauce, relish
  • Tạp chí

    danh từ., periodical, gazette, incidental charges, magazine, magazine, digest.
  • Nước chanh

    lemon squash, lemonade., lemonade
  • Tập đoàn

    danh từ, corporation, exporter's group, society, group, clique, community, corporation
  • Đúng giờ

    precise time, duly, on time, punctual, thực hiện đúng giờ, on-time performance
  • Đúng hạn

    in due course., punctual, thanh toán đúng hạn, punctual payment
  • Cái thế

    Danh từ: towering above one's contemporaries, pre-eminent, substituded, substituent, tài cái thế, a pre-eminent...
  • Đúng lúc

    timely, opportune., duly, on time, sự giúp đở đúng lúc, timelt help., Đến đúng lúc, to arrive at an opportune moment., đã trả đúng...
  • Nước đôi

    ambiguous, equivocal., double, câu trả lời nước đôi, an quivocal reply.
  • Nước dùng

    stock, bouillon, consommé, stickwater
  • Nước ép

    juice, juice, bình gom nước ép, juice catcher, dịch nước ép mía từ máy nghiền, crusher cane juice, nước ép bão hòa lần thứ hai,...
  • Tập luyện

    Động từ, practise, to train, to practise
  • Thiu

    Động từ, phó từ, corrupt, to get stale, gloomily
  • Tập san

    danh từ, digest, bulletin, review, magazine
  • Cắm mốc

    set up (plant) landmarks., setting out
  • Đứng vững

    Động từ, strong, to keep one's foothold
  • Bù lỗ

    in compensation for losses., underwrite
  • Thờ ơ

    Tính từ: indifferent, Động từ: to ignore, apolitical
  • Nước mắm

    fish sauce, fermented fish sauce
  • Bữa tiệc

    banquet., repast
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top