Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mái cong

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

compass roof

Giải thích VN: Một mái trên đó cấu trúc kèo tương tự như một vòm [[cuốn.]]

Giải thích EN: A roof in which each truss is applied similarly to an arch.

curb roof

Giải thích VN: Một mái dốc với hai sườn dốc hai [[bên.]]

Giải thích EN: A pitched roof with a double slope on each side.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top