- Từ điển Việt - Anh
Trao đổi dữ liệu động của mạng (thường viết tắt là NetDDE)
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Network Dynamic Data Exchange (usually as NetDDE) (NETDDE)
Các từ tiếp theo
-
Trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan quản trị
interchange of data between administrations (ida) -
Trao đổi dữ liệu kinh doanh điện tử
electronic business data interchange (ebdi) -
Trao đổi dữ liệu thương mại của Liên Hợp quốc
united nations trade data interchange (untd) -
Trao đổi dữ liệu toàn cầu
universal data exchange (ude) -
Trao đổi gói tuần tự (NetWare)
sequenced packet exchange (netware) -
Trao đổi Internet thương mại
commercial internet exchange (cie) -
Trao đổi khe thời gian
time slot interchange (tsi) -
Trao đổi khe thời gian của byte zero
zero byte times slot interchange (zbtsi) -
Trao đổi khóa (Internet)
internet key exchange (ike) -
Trao đổi kinh doanh trực tuyến Mỹ
america online business exchange (aobex)
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Restaurant Verbs
1.405 lượt xemFruit
280 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemSeasonal Verbs
1.321 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.